Thực đơn
Honduras tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Số VĐV theo môn | Huy chương | Tổng số | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1896–1964 | không tham dự | ||||||||||||||||
Thành phố México 1968 | 6 | 6 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
München 1972 | không tham dự | ||||||||||||||||
Montréal 1976 | 3 | 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moskva 1980 | tẩy chay | ||||||||||||||||
Los Angeles 1984 | 10 | 3 | 6 | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Seoul 1988 | 8 | 3 | 3 | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Barcelona 1992 | 10 | 4 | 4 | - | 1 | 1 | - | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atlanta 1996 | 7 | 1 | 1 | 2 | - | - | - | 3 | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sydney 2000 | 20 | 1 | 2 | - | - | - | 17 | - | - | - | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Athens 2004 | 5 | 1 | 2 | - | - | - | - | 1 | - | - | 1 | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bắc Kinh 2008 | 25 | 2 | 2 | - | - | - | 18 | - | - | - | - | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luân Đôn 2012 | 27 | 2 | 2 | 1 | - | 1 | 18 | 1 | 1 | 1 | - | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rio de Janeiro 2016 | 26 | 1 | 2 | 1 | - | 1 | 18 | 1 | - | 1 | - | 1 | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1988 | không tham dự | |||||
Albertville 1992 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Honduras tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Honduras Honduras thuộc Anh Honduras tại Thế vận hội Honduras thuộc Anh tại Thế vận hội Hørður AskhamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Honduras tại Thế vận hội http://cohonduras.com http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/honduras https://web.archive.org/web/20081204001625/http://...